Có 1 kết quả:

汀曲 tīng qū ㄊㄧㄥ ㄑㄩ

1/1

tīng qū ㄊㄧㄥ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a bend in a stream

Bình luận 0